1/10
Máy thổi lá chạy xăng

Máy thổi lá HUSQVARNA 125B

 
 
 
12,5 N
Blowing Force
4,26 kg
Cân nặng
 
 
 
 
 
 
 
 
Có những mục nào bên trong
Máy thổi lá HUSQVARNA 125B - 952 71 56‑43

Included

  • Loại ống thổi OEM
    Tròn+dẹt

Not included

  • Dây đeo OEM
  • Bộ phận hút OEM

125B

Máy thổi lá cầm tay tiện dụng kết hợp giữa công suất thổi khỏe và thân thiện với người sử dụng. Lý tưởng cho viecj sử dụng trong các gia đình.
Cân bằng tốt và dễ sử dụng nhờ thiết kế đường thổi khí thẳng.
Các tính năng
Thông số kỹ thuật
So sánh thông số kỹ thuật và tính năng với các sản phẩm Husqvarna tương tự.
So sánh

All ex US50, CAN

Mã vật phẩm: 952 71 56‑43

Thiết bị
All ex US50, CAN
Mã vật phẩm: 952 71 56‑43
Loại ống thổi OEMTròn+dẹt
Dây đeo OEM--
Bộ phận hút OEMNo
Phát thải
Exhaust emissions (CO₂ EU V)1
1.392 g/kWh
Động cơ
Dung tích xi lanh28 cm³
Công suất2
0,8 kW
Dung tích bình nhiên liệu0,5 l
Mức tiêu thụ nhiên liệu (g/KWh)575 g/kWh
Công suất tối đa8.000 rpm
Tốc độ chạy không tải3.000 rpm
Công suất
Luồng khí thổi trong máy13,31 m³/phút
Luồng khí thổi trong12,03 m³/phút
Tốc độ khí (Ống dẹt)76 m/giây
Tốc độ khí (Ống tròn)58,12 m/giây
Blowing Force12,5 N
Tốc độ gió76 m/giây
Kích thước
Cân nặng4,26 kg
Âm thanh và tiếng ồn
Cường độ ồn tác động vào tai người sử dụng94 dB(A)
Độ ồn109 dB(A)
Mức độ tiếng ồn cho phép, LWA112 dB(A)
Rung
Mức rung tác động lên tay cầm (ahv , eq)11,1 m/s²
Hỗ trợ chủ sở hữu
Bạn có thể tìm thấy sổ tay hướng dẫn, cẩm nang, phụ tùng thay thế, hướng dẫn, và thông tin liên quan cho 125B trong phần hỗ trợ sản phẩm.
Hỗ trợ sản phẩm cho 125B
Disclaimer:
  • 1Exhaust emissions (CO₂ EU V): Kết quả đo CO2 này là từ việc thử nghiệm trên một chu kỳ kiểm tra cố định dưới điều kiện phòng thí nghiệm a(n) (chính) đại diện động cơ của loại động cơ (dòng động cơ) và sẽ không ngụ ý hoặc rõ ràng bảo đảm hiệu suất của động cơ cụ thể.
  • 2Công suất: Định mức công suất hiệu dụng theo ISO 8893, ở RPM quy định

Nội dung liên quan

Đang hiển thị 3 / 3