1/8
36 V
Điện thế ắc qui
1,8 kW
Công suất1
24 m/giây
Tốc độ xích ở công suất tối đa
Có những mục nào bên trong
Có những mục nào bên trong
HUSQVARNA T540i XP® - 967 98 36‑16
Included
- loại lam (dài)Đầu sao
- Đầu nhọnĐược hàn
- Kiểu xíchSP21G
- Chiều dài lam16 in
Not included
- Sạc pin
- Pin
Máy cưa pin tay cụt (Top Handle) mạnh mẽ dành cho người leo cây chuyên nghiệp
Husqvarna T540i XP là dòng máy cưa pin tay cụt mạnh mẽ nhất của Husqvarna khi sử dụng cùng pin BLi200X, tương đương với máy xăng chuyên nghiệp dung tích xi lanh 40cc. Đây là công cụ lý tưởng cho mọi công việc chăm sóc cây chuyên nghiệp.
Được thiết kế dành riêng cho các chuyên gia chăm sóc và bảo vệ cây, những người luôn mong muốn sở hữu máy có hiệu suất cắt vượt trội, hoạt động êm ái cùng với thiết kế công thái học, tốc độ xích cao và trọng lượng nhẹ. Cưa Husqvarna T540i XP hội tụ đầy đủ lợi ích của công nghệ pin nhưng không làm giảm hiệu quả công việc.
Được thiết kế dành riêng cho các chuyên gia chăm sóc và bảo vệ cây, những người luôn mong muốn sở hữu máy có hiệu suất cắt vượt trội, hoạt động êm ái cùng với thiết kế công thái học, tốc độ xích cao và trọng lượng nhẹ. Cưa Husqvarna T540i XP hội tụ đầy đủ lợi ích của công nghệ pin nhưng không làm giảm hiệu quả công việc.
Các tính năng
Các tính năng
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
So sánh thông số kỹ thuật và tính năng với các sản phẩm Husqvarna tương tự.
So sánh| Động cơ | No battery, no charger. 16" SP21G Mã vật phẩm: 967 98 36‑16 |
|---|---|
Tốc độ xích ở công suất tối đa | 24 m/giây |
Công suất1 | 1,8 kW |
Điện thế ắc qui | 36 V |
Loại ắc qui | Li-Ion |
| Thiết bị | No battery, no charger. 16" SP21G Mã vật phẩm: 967 98 36‑16 |
|---|---|
Chiều dài lưỡi cưa được khuyên dùng, tối thiểu-tối đa Shortest | 30 cm |
Bước răng | .325" mini |
Chiều dài lưỡi cưa được khuyên dùng, tối thiểu-tối đa Longest | 40 cm |
Kiểu xích | SP21G |
Pin | -- |
Chiều dài lưỡi cắt | 40 cm |
Chiều dài lam | 16 in |
| Kích thước | No battery, no charger. 16" SP21G Mã vật phẩm: 967 98 36‑16 |
|---|---|
Trọng lượng (chưa bao gồm pin và thiết bị cắt) | 2,5 kg |
| Âm thanh và tiếng ồn | No battery, no charger. 16" SP21G Mã vật phẩm: 967 98 36‑16 |
|---|---|
Cường độ ồn tác động vào tai người sử dụng | 92 dB(A) |
Mức độ tiếng ồn cho phép, LWA | 103 dB(A) |
| Rung | No battery, no charger. 16" SP21G Mã vật phẩm: 967 98 36‑16 |
|---|---|
Mức rung tác động lên (ahv , eq) tay cầm trước / sau | 3,4 m/s² |
Mức rung tác động lên (ahv , eq) tay cầm trước / sau | 2,1 m/s² |
Hỗ trợ chủ sở hữu
Hỗ trợ chủ sở hữu
Bạn có thể tìm thấy sổ tay hướng dẫn, cẩm nang, phụ tùng thay thế, hướng dẫn, và thông tin liên quan cho T540i XP trong phần hỗ trợ sản phẩm.
Hỗ trợ sản phẩm cho T540i XPDisclaimer:
- 1Công suất: "Sản phẩm chạy xăng - Định mức công suất hiệu dụng theo ISO 7293. Sản phẩm chạy pin - Công suất hiệu dụng đo được tương đương với sản phẩm chạy xăng."


























