1/4
105 cm
Chiều rộng tấm cỏ cắt
212 cm³
Dung tích xi lanh
4,4 kW
Công suất danh định ở vòng tua được đặt trước Energy1
TF 440
Máy xới đất chạy xăng đa năng và bền bỉ
Máy được trang bị hộp số truyền động bánh răng, mang lại hiệu suất mạnh mẽ và hiệu quả, giúp bạn hoàn thành một ngày làm việc năng suất. Thiết kế chắc chắn cùng bộ trích lực hộp số (PTO) tích hợp giúp giảm thời gian ngừng máy và cho phép sử dụng một máy cho nhiều ứng dụng khác nhau trên đồng ruộng.
Máy được trang bị hộp số truyền động bánh răng, mang lại hiệu suất mạnh mẽ và hiệu quả, giúp bạn hoàn thành một ngày làm việc năng suất. Thiết kế chắc chắn cùng bộ trích lực hộp số (PTO) tích hợp giúp giảm thời gian ngừng máy và cho phép sử dụng một máy cho nhiều ứng dụng khác nhau trên đồng ruộng.
Các tính năng
Các tính năng
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
So sánh thông số kỹ thuật và tính năng với các sản phẩm Husqvarna tương tự.
So sánh| Động cơ | TF 440 PETROL TILLER Mã vật phẩm: 970 59 27‑01 |
|---|---|
Tên động cơ | Husqvarna Engine |
Công suất danh định ở vòng tua được đặt trước Energy1 | 4,4 kW |
Công suất danh định ở vòng tua được đặt trước Revolutions per minute | 3.600 rpm |
Loại lọc khí | Vệ sinh bằng dầu |
Dung tích bình nhiên liệu | 4,2 l |
Loại xăng | Petrol |
Dung tích xi lanh | 212 cm³ |
| Phát thải | TF 440 PETROL TILLER Mã vật phẩm: 970 59 27‑01 |
|---|---|
Exhaust emissions (CO₂ EU V)2 | 782 g/kWh |
| Thiết bị | TF 440 PETROL TILLER Mã vật phẩm: 970 59 27‑01 |
|---|---|
Lốp cao su | Included |
Bánh chuyển động | Not available |
Tay cầm gập | Yes |
tay cầm điều chỉnh ngang | Yes |
tay cầm điều chỉnh dọc | Yes |
| Công suất | TF 440 PETROL TILLER Mã vật phẩm: 970 59 27‑01 |
|---|---|
Chiều rộng tấm cỏ cắt | 105 cm |
Chiều sâu xới | 30 cm |
đường kính răng | 360 mm |
Số răng | 8 |
Tốc độ quay (min/max) min | 29 rpm |
Tốc độ quay (min/max) max | 133 rpm |
Kiểu xới đất | Răng trước |
| Truyền động | TF 440 PETROL TILLER Mã vật phẩm: 970 59 27‑01 |
|---|---|
Kiểu chuyển động | Direct Clutch |
Bước truyền động lùi | 2 |
Bước truyền động tiến | 4 |
| Kích thước | TF 440 PETROL TILLER Mã vật phẩm: 970 59 27‑01 |
|---|---|
Cân nặng | 92 kg |
Hỗ trợ chủ sở hữu
Hỗ trợ chủ sở hữu
Bạn có thể tìm thấy sổ tay hướng dẫn, cẩm nang, phụ tùng thay thế, hướng dẫn, và thông tin liên quan cho TF 440 trong phần hỗ trợ sản phẩm.
Hướng dẫn sử dụng
Disclaimer:
- 1Công suất danh định ở vòng tua được đặt trước Energy: Định mức công suất hiệu dụng theo SAE J1349, ở RPM quy định
- 2Exhaust emissions (CO₂ EU V): Kết quả đo CO2 này là từ việc thử nghiệm trên một chu kỳ kiểm tra cố định dưới điều kiện phòng thí nghiệm a(n) (chính) đại diện động cơ của loại động cơ (dòng động cơ) và sẽ không ngụ ý hoặc rõ ràng bảo đảm hiệu suất của động cơ cụ thể.







