1/3
Máy kéo làm vườn

Husqvarna TS 114

 
 
 
452 cm³
Dung tích xi lanh
9 kW
Công suất danh định ở vòng tua được đặt trước Energy1
Petrol
Loại xăng
 
 
 
 
 
 
 
 

Máy cắt cỏ người lái dễ sử dụng, dành cho các bãi cỏ lớn

Máy cắt cỏ người lái Husqvarna TS 114 được thiết kế dễ sử dụng, mang đến trải nghiệm cắt cỏ tuyệt vời đối với mọi bãi cỏ có diện tích lớn - kể cả ở những nơi có lối đi hẹp.
Nhờ các cần điều khiển được bố trí hợp lý theo nguyên tắc công thái học, bàn đạp đặt song song và bộ phận mâm cắt được hỗ trợ bằng lò xo, giúp người dùng có thể vận hành máy dễ dàng mà không bị mỏi.
Máy có thiết kế gọn, thuận tiện cho việc cất giữ, bảo dưỡng và sử dụng. Hãy tận hưởng một chiếc máy bền bỉ, dễ vận hành và tạo nên một bãi cỏ được cắt tỉa hoàn hảo.

Các tính năng

Thông số kỹ thuật

So sánh thông số kỹ thuật và tính năng với các sản phẩm Husqvarna tương tự.
So sánh
Bàn cắt - Compare specifications across different product articles
Bàn cắt
EU
Mã vật phẩm: 970 62 25‑01

Độ rộng lưỡi cắt

95 cm

Chiều cao cắt, tối thiểu- tối đa max

100 mm

Chiều cao cắt, tối thiểu- tối đa min

25 mm

Trục lăn phía trước

No

Vô lăng chống quay ngược

2
Hệ truyền động - Compare specifications across different product articles
Hệ truyền động
EU
Mã vật phẩm: 970 62 25‑01

Loại thủy tĩnh

Dual pedal-operation

Tốc độ khi tiến, tối thiểu- tối đa max

9 km/giờ

Tốc độ khi lùi, tối thiểu- tối đa max

5 km/giờ
Động cơ - Compare specifications across different product articles
Động cơ
EU
Mã vật phẩm: 970 62 25‑01

Dung tích xi lanh

452 cm³

Thương hiệu động cơ

Husqvarna

Nhà sản xuất động cơ

Husqvarna

Tên động cơ

HS 452AE

Công suất danh định ở vòng tua được đặt trước Energy

1
9 kW

Công suất danh định ở vòng tua được đặt trước Revolutions per minute

2.800 rpm

Xilanh

1

Generator

12

Loại xăng

Petrol

Lọc dầu

Yes
Thiết bị - Compare specifications across different product articles
Thiết bị
EU
Mã vật phẩm: 970 62 25‑01

Vật liệu ghế

PU

Loại ghế ngồi

Tiêu chuẩn

Bảo vệ từ trước đến sau

Available as accessory

Đồng hồ

Thông số

Chiều cao lưng ghế

Trung bình

Loại vô lăng quay

Thoải mái

Thùng gom cỏ

Các phụ kiện có thể mua thêm
Truyền động - Compare specifications across different product articles
Truyền động
EU
Mã vật phẩm: 970 62 25‑01

Kiểu chuyển động

Thủy tĩnh

Nhà sản xuất truyền động

Hydro-Gear
Âm thanh và tiếng ồn - Compare specifications across different product articles
Âm thanh và tiếng ồn
EU
Mã vật phẩm: 970 62 25‑01

Mức độ tiếng ồn cho phép, LWA

97,6 dB(A)

Cường độ ồn tác động vào tai người sử dụng

83,4 dB(A)
Phát thải - Compare specifications across different product articles
Phát thải
EU
Mã vật phẩm: 970 62 25‑01

Exhaust emissions (CO₂ EU V)

2
754 g/kWh

Hỗ trợ chủ sở hữu

Bạn có thể tìm thấy sổ tay hướng dẫn, cẩm nang, phụ tùng thay thế, hướng dẫn, và thông tin liên quan cho TS 114 trong phần hỗ trợ sản phẩm.
Hỗ trợ sản phẩm cho TS 114
Disclaimer:
  • 1Công suất danh định ở vòng tua được đặt trước Energy: Định mức công suất hiệu dụng theo SAE J1349, ở RPM quy định
  • 2Exhaust emissions (CO₂ EU V): Kết quả đo CO2 này là từ việc thử nghiệm trên một chu kỳ kiểm tra cố định dưới điều kiện phòng thí nghiệm a(n) (chính) đại diện động cơ của loại động cơ (dòng động cơ) và sẽ không ngụ ý hoặc rõ ràng bảo đảm hiệu suất của động cơ cụ thể.

Nội dung liên quan

Đang hiển thị 5 / 5