1/3
452 cm³
Dung tích xi lanh
9 kW
Công suất danh định ở vòng tua được đặt trước Energy1
Petrol
Loại xăng
Máy cắt cỏ ngưới lái tiện lợi với khả năng thu gom vượt trội
Máy cắt cỏ người lái Husqvarna TC 114 mang đến trải nghiệm sử dụng thoải mái, với thùng gom cỏ dung tích lớn 250 lít, cho phép bạn cắt cỏ lâu hơn mà không cần dừng lại để đổ cỏ thường xuyên. Ngoài ra, móc kéo phía sau cùng nhiều phụ kiện tương thích có thể giúp bạn dễ dàng thực hiện nhiều công việc khác nữa trong vườn. TC 114 được thiết kế tối ưu cho sự tiện nghi, với các cần điều khiển bố trí hợp lý, bàn đạp ga và phanh đặt cạnh nhau, cùng bộ bàn cắt trợ lực lò xo giúp việc vận hành trở nên nhẹ nhàng, thoải mái hơn. Nhờ thiết kế gọn, sản phẩm cũng rất tiết kiệm không gian khi cất trữ.
Các tính năng
Các tính năng
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
So sánh thông số kỹ thuật và tính năng với các sản phẩm Husqvarna tương tự.
So sánh| Bàn cắt | TC114 Mã vật phẩm: 970 62 23‑01 |
|---|---|
Độ rộng lưỡi cắt | 95 cm |
Chiều cao cắt, tối thiểu- tối đa max | 100 mm |
Chiều cao cắt, tối thiểu- tối đa min | 25 mm |
Trục lăn phía trước | No |
Vô lăng chống quay ngược | 2 |
| Hệ truyền động | TC114 Mã vật phẩm: 970 62 23‑01 |
|---|---|
Loại thủy tĩnh | Dual pedal-operation |
Tốc độ khi tiến, tối thiểu- tối đa max | 9 km/giờ |
Tốc độ khi lùi, tối thiểu- tối đa max | 5 km/giờ |
| Động cơ | TC114 Mã vật phẩm: 970 62 23‑01 |
|---|---|
Dung tích xi lanh | 452 cm³ |
Thương hiệu động cơ | Husqvarna |
Nhà sản xuất động cơ | Husqvarna |
Tên động cơ | HS 452AE |
Công suất danh định ở vòng tua được đặt trước Energy1 | 9 kW |
Công suất danh định ở vòng tua được đặt trước Revolutions per minute | 2.800 rpm |
Xilanh | 1 |
Generator | 12 |
Loại xăng | Petrol |
Lọc dầu | Yes |
| Thiết bị | TC114 Mã vật phẩm: 970 62 23‑01 |
|---|---|
Vật liệu ghế | PU |
Loại ghế ngồi | Tiêu chuẩn |
Bảo vệ từ trước đến sau | Available as accessory |
Đồng hồ | Thông số |
Chiều cao lưng ghế | Trung bình |
Loại vô lăng quay | Thoải mái |
Thùng gom cỏ | Đã bao gồm |
| Truyền động | TC114 Mã vật phẩm: 970 62 23‑01 |
|---|---|
Kiểu chuyển động | Thủy tĩnh |
Nhà sản xuất truyền động | Hydro-Gear |
| Âm thanh và tiếng ồn | TC114 Mã vật phẩm: 970 62 23‑01 |
|---|---|
Mức độ tiếng ồn cho phép, LWA | 97,6 dB(A) |
Cường độ ồn tác động vào tai người sử dụng | 83,4 dB(A) |
| Phát thải | TC114 Mã vật phẩm: 970 62 23‑01 |
|---|---|
Exhaust emissions (CO₂ EU V)2 | 754 g/kWh |
Phụ kiện
(2)
Phụ kiện
(2)
Here are suitable accessories for TC 114. Looking for spare parts?
See all spare parts for TC 114Hỗ trợ chủ sở hữu
Hỗ trợ chủ sở hữu
Bạn có thể tìm thấy sổ tay hướng dẫn, cẩm nang, phụ tùng thay thế, hướng dẫn, và thông tin liên quan cho TC 114 trong phần hỗ trợ sản phẩm.
Hỗ trợ sản phẩm cho TC 114Disclaimer:
- 1Công suất danh định ở vòng tua được đặt trước Energy: Định mức công suất hiệu dụng theo SAE J1349, ở RPM quy định
- 2Exhaust emissions (CO₂ EU V): Kết quả đo CO2 này là từ việc thử nghiệm trên một chu kỳ kiểm tra cố định dưới điều kiện phòng thí nghiệm a(n) (chính) đại diện động cơ của loại động cơ (dòng động cơ) và sẽ không ngụ ý hoặc rõ ràng bảo đảm hiệu suất của động cơ cụ thể.




















