Garden Tractor TC138L

Máy kéo làm vườn

Bộ phận, sách hướng dẫn và hỗ trợ cho TC 138L

Tất cả hỗ trợ bạn cần cho TC 138L. Sách hướng dẫn, phụ tùng thay thế, hướng dẫn, v.v.

Chọn số hiệu sản phẩm
Để hiển thị cho bạn đúng hỗ trợ, hãy chọn số hiệu sản phẩm từ danh sách này.

Phụ tùng thay thế

Chọn bộ phận bạn muốn sửa chữa

WHEELS AND TIRES
Choose your preferred view type for the spare parts
Mặt hàng
Số hiệu sản phẩm
     
     
     
     
     

Nội dung hỗ trợ

Sổ tay hướng dẫn & Tài liệu

(2)
Hiện phiên bản mới nhất của sách hướng dẫn và tài liệu cho TC 138L. Để có phiên bản mới hơn, hãy xem liên kết bên dưới để tìm tất cả sách hướng dẫn và tài liệu.
Xem tất cả sách hướng dẫn và tài liệu

Bảo hành

Tất cả những gì bạn cần biết về chính sách bảo hành của Husqvarna và dịch vụ chúng tôi cung cấp trong thời hạn bảo hành.

Chính sách bảo hành
Dịch vụ bảo hành

Kiểm tra bảo hành của bạn

Đăng nhập hoặc tạo một tài khoản trên MyPages để kiểm tra thời hạn bảo hành của bạn.
MyPages

Sản phẩm của bạn bị hỏng?

Nếu sản phẩm của bạn bị hỏng và bạn muốn sử dụng bảo hiểm, sản phẩm phải luôn được đại lý kiểm tra.
Tìm đại lý gần bạn nhất 

Câu hỏi chung

Bạn luôn có thể liên hệ với Husqvarna khi có câu hỏi chung về bảo hành của chúng tôi.
Liên hệ với Husqvarna 

Thông số kỹ thuật

Động cơ - Compare specifications across different product articles
Động cơ
TC 138L
Mã vật phẩm: 960 51 01‑89

Dung tích xi lanh

452 cm³

Thương hiệu động cơ

Husqvarna

Nhà sản xuất động cơ

Husqvarna

Tên động cơ

Husqvarna Series

Công suất danh định ở vòng tua được đặt trước Energy

8,9 kW

Công suất danh định ở vòng tua được đặt trước Revolutions per minute

2.600 rpm

Xilanh

1

Generator

12

Loại xăng

Petrol

Lọc dầu

Yes
Bàn cắt - Compare specifications across different product articles
Bàn cắt
TC 138L
Mã vật phẩm: 960 51 01‑89

Độ rộng lưỡi cắt

97 cm

Trục lăn phía trước

No

Vô lăng chống quay ngược

2
Hệ truyền động - Compare specifications across different product articles
Hệ truyền động
TC 138L
Mã vật phẩm: 960 51 01‑89

Loại thủy tĩnh

Mức độ được vận hành

Tốc độ khi lùi, tối thiểu- tối đa max

3,5 km/giờ
Thiết bị - Compare specifications across different product articles
Thiết bị
TC 138L
Mã vật phẩm: 960 51 01‑89

Vật liệu ghế

Vinyl

Bảo vệ từ trước đến sau

Available as accessory

Đồng hồ

Thông số với lịch bảo dưỡng được lên chương trình trước

Chiều cao lưng ghế

Medium 13"

Loại vô lăng quay

Tiêu chuẩn

Thùng gom cỏ

Đã bao gồm
Phát thải - Compare specifications across different product articles
Phát thải
TC 138L
Mã vật phẩm: 960 51 01‑89

Exhaust emissions (CO₂ EU V)

773,41 g/kWh
Âm thanh và tiếng ồn - Compare specifications across different product articles
Âm thanh và tiếng ồn
TC 138L
Mã vật phẩm: 960 51 01‑89

Mức độ tiếng ồn cho phép, LWA

100 dB(A)

Cường độ ồn tác động vào tai người sử dụng

84 dB(A)
Truyền động - Compare specifications across different product articles
Truyền động
TC 138L
Mã vật phẩm: 960 51 01‑89

Kiểu chuyển động

Thủy tĩnh

Nhà sản xuất truyền động

Tuff Torq
Không thể tìm thấy điều bạn đang tìm?
Sử dụng Trợ lý sản phẩm của chúng tôi để dễ dàng tìm hỗ trợ cho sản phẩm Husqvarna. Nếu cần, xin hãy liên hệ với chúng tôi để nhận hỗ trợ thêm.