1/6
35.000 l/h
Công suất bơm tối đa
55 m
Max delivery head
212 cm³
Dung tích xi lanh
Máy bơm nước ly tâm tự mồi, khả năng tạo áp suất cao.
Chúng tôi xin giới thiệu dòng sản phẩm máy bơm nước ly tâm tự mồi mạnh mẽ, khả năng tạo áp suất cao, kết hợp cùng độ bền vượt trội. Với khả năng đẩy cao ấn tượng, máy được thiết kế để đáp ứng nhu cầu vận chuyển nước đường dài, và phục vụ các hệ thống tưới tiêu quy mô nhỏ. Sản phẩm sở hữu thiết kế bơm chắc chắn, động cơ xăng 212 cc mạnh mẽ, đáng tin cậy, đảm bảo hiệu suất vận hành tối ưu và dễ bảo dưỡng.
Các tính năng
Các tính năng
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
So sánh thông số kỹ thuật và tính năng với các sản phẩm Husqvarna tương tự.
So sánh| Công suất | WATER PUMP W65P Mã vật phẩm: 970 73 20‑01 |
|---|---|
Công suất bơm tối đa | 35.000 l/h |
Max delivery head | 55 m |
Áp suất tối đa | 5,5 bar |
Khả năng tự mồi tối đa | 7 m |
Đường kính cửa hút | 63,5 mm |
Discharge Port Diameter | 50 mm |
| Phát thải | WATER PUMP W65P Mã vật phẩm: 970 73 20‑01 |
|---|---|
Exhaust emissions (CO₂ EU V)1 | 782 g/kWh |
| Động cơ | WATER PUMP W65P Mã vật phẩm: 970 73 20‑01 |
|---|---|
Công suất danh định ở vòng tua được đặt trước Energy2 | 4,4 kW |
Công suất danh định ở vòng tua được đặt trước Revolutions per minute | 3.600 rpm |
Motor/engine model | 4-stroke air-cooled |
Dung tích xi lanh | 212 cm³ |
Dung tích bình nhiên liệu | 4,2 l |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (g/KWh) | 410 g/kWh |
Loại lọc khí | Dual element |
Loại xăng | Gasoline |
Công suất | 4.400 W |
Thương hiệu động cơ | Husqvarna |
| Kích thước | WATER PUMP W65P Mã vật phẩm: 970 73 20‑01 |
|---|---|
Cân nặng | 30 kg |
Hỗ trợ chủ sở hữu
Hỗ trợ chủ sở hữu
Bạn có thể tìm thấy sổ tay hướng dẫn, cẩm nang, phụ tùng thay thế, hướng dẫn, và thông tin liên quan cho W65P trong phần hỗ trợ sản phẩm.
Hướng dẫn sử dụng
Disclaimer:
- 1Exhaust emissions (CO₂ EU V): Kết quả đo CO2 này là từ việc thử nghiệm trên một chu kỳ kiểm tra cố định dưới điều kiện phòng thí nghiệm a(n) (chính) đại diện động cơ của loại động cơ (dòng động cơ) và sẽ không ngụ ý hoặc rõ ràng bảo đảm hiệu suất của động cơ cụ thể.
- 2Công suất danh định ở vòng tua được đặt trước Energy: Định mức công suất hiệu dụng theo SAE J1349, ở RPM quy định



