1/1
Máy kéo làm vườn

HUSQVARNA TS 138L

 
 
 
452 cm³
Dung tích xi lanh
8,9 kW
Công suất danh định ở vòng tua được đặt trước Energy1
Petrol
Loại xăng
 
 
 
 
 
 
 
 

TS 138L

TS 138L là một chiếc máy kéo thân thiện với người sử dụng, lý tưởng cho những chủ nhà có khu vườn có diện tích từ nhỏ đến trung bình. Đây là một máy kéo hiệu quả với lực đẩy bên hông, thiết kế thông minh và công thái học. TS 138L sở hữu động cơ Husqvarna Series mạnh mẽ với khởi động ít nghẹt hơn, vận hành bằng đòn bẩy, hộp số thủy tĩnh và vô lăng công thái học. Có thể được khen ngợi với một bộ thu và nắp BioClip®.

Các tính năng

Thông số kỹ thuật

So sánh thông số kỹ thuật và tính năng với các sản phẩm Husqvarna tương tự.
So sánh

TS 138L

Mã vật phẩm: 960 41 04‑31

Bàn cắt
TS 138L
Mã vật phẩm: 960 41 04‑31

Độ rộng lưỡi cắt

97 cm

Chiều cao cắt, tối thiểu- tối đa max

102 mm

Chiều cao cắt, tối thiểu- tối đa min

38 mm

Trục lăn phía trước

No

Vô lăng chống quay ngược

0
Hệ truyền động

Loại thủy tĩnh

Mức độ được vận hành

Tốc độ khi tiến, tối thiểu- tối đa max

6,7 km/giờ

Tốc độ khi lùi, tối thiểu- tối đa max

3,5 km/giờ
Động cơ

Dung tích xi lanh

452 cm³

Nhà sản xuất động cơ

Husqvarna

Tên động cơ

Husqvarna Engine

Công suất danh định ở vòng tua được đặt trước Energy

1
8,9 kW

Công suất danh định ở vòng tua được đặt trước Revolutions per minute

2.600 rpm

Xilanh

1

Generator

12 A

Loại xăng

Petrol

Lọc dầu

Yes
Thiết bị

Vật liệu ghế

Vinyl

Bảo vệ từ trước đến sau

Available as accessory

Đồng hồ

Thông số với lịch bảo dưỡng được lên chương trình trước

Chiều cao lưng ghế

Medium 13"

Loại vô lăng quay

Tiêu chuẩn

Thùng gom cỏ

Các phụ kiện có thể mua thêm
Truyền động

Kiểu chuyển động

Thủy tĩnh

Nhà sản xuất truyền động

Tuff Torq
Âm thanh và tiếng ồn

Mức độ tiếng ồn cho phép, LWA

100 dB(A)

Cường độ ồn tác động vào tai người sử dụng

83 dB(A)
Phát thải

Exhaust emissions (CO₂ EU V)

2
773,41 g/kWh

Hỗ trợ chủ sở hữu

Bạn có thể tìm thấy sổ tay hướng dẫn, cẩm nang, phụ tùng thay thế, hướng dẫn, và thông tin liên quan cho TS 138L trong phần hỗ trợ sản phẩm.
Hỗ trợ sản phẩm cho TS 138L
Disclaimer:
  • 1Công suất danh định ở vòng tua được đặt trước Energy: Định mức công suất hiệu dụng theo SAE J1349, ở RPM quy định
  • 2Exhaust emissions (CO₂ EU V): Kết quả đo CO2 này là từ việc thử nghiệm trên một chu kỳ kiểm tra cố định dưới điều kiện phòng thí nghiệm a(n) (chính) đại diện động cơ của loại động cơ (dòng động cơ) và sẽ không ngụ ý hoặc rõ ràng bảo đảm hiệu suất của động cơ cụ thể.

Nội dung liên quan

Đang hiển thị 5 / 5